VN520


              

俯念

Phiên âm : fǔniàn.

Hán Việt : phủ niệm.

Thuần Việt : đoái thương; đoái nghĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoái thương; đoái nghĩ
敬辞,称对方或上级体念
俯念群情
fǔniàn qúnqíng


Xem tất cả...