Phiên âm : fǔniàn.
Hán Việt : phủ niệm.
Thuần Việt : đoái thương; đoái nghĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoái thương; đoái nghĩ敬辞,称对方或上级体念俯念群情fǔniàn qúnqíng